You are here

Gold ore là gì?

Gold ore (ɡəʊld ɔː)
Dịch nghĩa: Quặng vàng
Ví dụ:
Gold Ore - "Mining operations focused on extracting gold ore from the rich veins discovered in the region." - "Các hoạt động khai thác tập trung vào việc khai thác quặng vàng từ các mạch giàu có được phát hiện trong khu vực."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến