You are here
grenade là gì?
grenade (ɡrəˈneɪd)
Dịch nghĩa: Lựu đạn cay
Dịch nghĩa: Lựu đạn cay
Ví dụ:
Grenade: The soldier threw the grenade to neutralize the enemy position. - Người lính đã ném lựu đạn để vô hiệu hóa vị trí của kẻ thù.
Tag: