You are here

ground plan là gì?

ground plan (ɡraʊnd plæn)
Dịch nghĩa: sơ đồ mặt bằng
Ví dụ:
Ground plan - "The ground plan outlined the layout of the entire property, including landscaping and structures." - Bản đồ mặt đất phác thảo bố trí của toàn bộ khuôn viên, bao gồm cả cảnh quan và các công trình.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến