You are here
Group ticket là gì?
Group ticket (ɡruːp ˈtɪkɪt)
Dịch nghĩa: Vé nhóm
Dịch nghĩa: Vé nhóm
Ví dụ:
Group Ticket - "They purchased a group ticket for the entire team." - "Họ đã mua một vé nhóm cho toàn đội."
Tag: