You are here

Guaranteed investment contract là gì?

Guaranteed investment contract (ˌɡærᵊnˈtiːd ɪnˈvɛstmənt ˈkɒntrækt)
Dịch nghĩa: Hợp đồng đầu tư bảo đảm
Ví dụ:
Guaranteed investment contract - A guaranteed investment contract is an investment product that guarantees a fixed rate of return over a specified period. - Hợp đồng đầu tư đảm bảo là sản phẩm đầu tư cam kết một tỷ lệ hoàn vốn cố định trong một khoảng thời gian xác định.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến