You are here

Gynecological nurse là gì?

Gynecological nurse (ˌɡaɪnəkəˈlɒʤɪkᵊl nɜːs)
Dịch nghĩa: Y tá phụ khoa
Ví dụ:
The gynecological nurse assists with female reproductive health issues. - Y tá phụ khoa hỗ trợ các vấn đề về sức khỏe sinh sản nữ giới.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến