You are here
hand wheel là gì?
hand wheel (hænd wiːl)
Dịch nghĩa: Tay quay để giấy vệ sinh
Dịch nghĩa: Tay quay để giấy vệ sinh
Ví dụ:
Hand wheel: The mechanic used the hand wheel to adjust the machine settings. - Thợ cơ khí đã sử dụng tay quay để điều chỉnh cài đặt của máy.