You are here

Handicap parking  là gì?

Handicap parking  (ˈhændɪkæp ˈpɑːkɪŋ )
Dịch nghĩa: Chỗ đậu xe cho người khuyết tật
Ví dụ:
Handicap parking is designated parking spaces for people with disabilities - Chỗ đỗ xe cho người khuyết tật là các chỗ đỗ xe dành riêng cho người khuyết tật.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến