You are here
Hi-fi System là gì?
Hi-fi System (ˈhaɪˈfaɪ ˈsɪstəm)
Dịch nghĩa: hi-fi
Dịch nghĩa: hi-fi
Ví dụ:
Hi-fi System - The sound quality of the Hi-fi System was amazing. - Chất lượng âm thanh của hệ thống hi-fi thật tuyệt vời.
Tag: