You are here

Higher education là gì?

Higher education (ˈhaɪər ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Đại học
Ví dụ:
Higher education refers to education beyond secondary school, such as college or university. - Giáo dục đại học đề cập đến giáo dục sau khi hoàn thành trung học, chẳng hạn như đại học hoặc cao đẳng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến