You are here

High-ranking officials là gì?

High-ranking officials (ˈhaɪˌræŋkɪŋ əˈfɪʃᵊlz)
Dịch nghĩa: Quan chức cấp cao
Ví dụ:
High-Ranking Officials - "The meeting was attended by several high-ranking officials from various government departments." - Cuộc họp có sự tham gia của một số quan chức cấp cao từ các cơ quan chính phủ khác nhau.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến