You are here

Home produce là gì?

Home produce (həʊm ˈprɒdjuːs)
Dịch nghĩa: Sản phẩm nội địa
Ví dụ:
Home produce refers to goods made or grown at home rather than bought commercially. - Sản phẩm tại nhà chỉ các hàng hóa được sản xuất hoặc trồng trọt tại nhà thay vì mua từ cửa hàng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến