You are here

hose reel, portable là gì?

hose reel, portable (həʊz riːl, ˈpɔːtəbᵊl)
Dịch nghĩa: Tang cuộn vòi xách tay
Ví dụ:
Hose Reel, Portable: The portable hose reel could be moved easily to different locations as needed. - Cuộn ống di động có thể được di chuyển dễ dàng đến các vị trí khác nhau khi cần.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến