You are here

Humidity proof là gì?

Humidity proof (hjuːˈmɪdəti pruːf)
Dịch nghĩa: ngăn cản bóng/ẩm/ướt
Ví dụ:
Humidity proof - "This humidity proof makeup stays put even in hot and humid weather." - "Trang điểm chống ẩm này giữ nguyên vị trí ngay cả trong thời tiết nóng và ẩm."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến