You are here

hydraulic spreader là gì?

hydraulic spreader (haɪˈdrɔːlɪk ˈsprɛdə)
Dịch nghĩa: Máy đẩy thủy lực
Ví dụ:
Hydraulic Spreader: Using the hydraulic spreader, firefighters managed to pry apart the twisted metal of the car wreck. - Sử dụng kẹp mở thủy lực, các nhân viên cứu hỏa đã kéo tách các mảnh kim loại biến dạng của chiếc xe bị tai nạn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến