You are here

Immigration officer là gì?

Immigration officer (ˌɪmɪˈɡreɪʃᵊn ˈɒfɪsə)
Dịch nghĩa: Nhân viên phụ trách di trú
Ví dụ:
The immigration officer checked our passports before allowing us to enter the country. - Nhân viên nhập cư đã kiểm tra hộ chiếu của chúng tôi trước khi cho phép chúng tôi nhập cảnh vào đất nước.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến