You are here
Incumbent là gì?
Incumbent (ɪnˈkʌmbᵊnt)
Dịch nghĩa: Đương nhiệm
Dịch nghĩa: Đương nhiệm
Ví dụ:
Incumbent: The incumbent president is running for re-election in the upcoming election. - Tổng thống đương nhiệm đang tranh cử tái đắc cử trong cuộc bầu cử sắp tới.