You are here

Indeterminate sentence là gì?

Indeterminate sentence (ˌɪndɪˈtɜːmɪnɪt ˈsɛntəns)
Dịch nghĩa: Hình phạt không xác định
Ví dụ:
An indeterminate sentence is a prison sentence without a fixed length, often allowing for parole based on behavior. - Bản án không xác định là án tù không có thời gian cụ thể, thường cho phép điều kiện ân xá dựa trên hành vi.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến