You are here

In-flight entertainment là gì?

In-flight entertainment (ˈɪnˈflaɪt ˌɛntəˈteɪnmənt)
Dịch nghĩa: Giải trí trên máy bay
Ví dụ:
In-Flight Entertainment - "The in-flight entertainment system offers a variety of movies and shows." - "Hệ thống giải trí trên máy bay cung cấp nhiều bộ phim và chương trình."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến