You are here
Inlet là gì?
Inlet (ˈɪnlɛt)
Dịch nghĩa: Họng vào
Dịch nghĩa: Họng vào
Ví dụ:
Inlet: The inlet valve controls the flow of water into the fire suppression system. - Van đầu vào điều khiển lưu lượng nước vào hệ thống dập lửa.