You are here

Inorganic là gì?

Inorganic (ˌɪnɔːˈɡænɪk)
Dịch nghĩa: Vô cơ
Ví dụ:
Inorganic: Inorganic materials, such as metals and minerals, do not contain carbon-hydrogen bonds. - Các vật liệu vô cơ, như kim loại và khoáng chất, không chứa liên kết carbon-hydrogen.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến