You are here

intensive care unit (icu) là gì?

intensive care unit (icu) (ɪnˈtɛnsɪv keə ˈjuːnɪt (icu))
Dịch nghĩa: Phòng hồi sức tích cực
Ví dụ:
Intensive care unit (ICU): The patient was transferred to the ICU for specialized treatment. - Bệnh nhân đã được chuyển đến phòng chăm sóc đặc biệt để điều trị chuyên sâu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến