You are here
Intermediary bank là gì?
Intermediary bank (ˌɪntəˈmiːdiəri bæŋk)
Dịch nghĩa: Ngân hàng trung gian
Dịch nghĩa: Ngân hàng trung gian
Ví dụ:
Intermediary Bank - "The intermediary bank will handle the transfer of funds between our bank and the supplier's bank." - "Ngân hàng trung gian sẽ xử lý việc chuyển tiền giữa ngân hàng của chúng tôi và ngân hàng của nhà cung cấp."