You are here
internal là gì?
internal (ɪnˈtɜːnᵊl)
Dịch nghĩa: trong, bên trong
Dịch nghĩa: trong, bên trong
Ví dụ:
Internal: The company is undergoing internal restructuring to improve efficiency. - Công ty đang trải qua quá trình tái cấu trúc nội bộ để cải thiện hiệu quả.
Tag: