You are here
International payment là gì?
International payment (ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˈpeɪmənt)
Dịch nghĩa: Thanh toán quốc tế
Dịch nghĩa: Thanh toán quốc tế
Ví dụ:
International Payment - "The company handles international payments through secure online banking to ensure timely transactions." - Công ty xử lý thanh toán quốc tế thông qua ngân hàng trực tuyến an toàn để đảm bảo giao dịch kịp thời.