You are here

International payment là gì?

International payment (ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˈpeɪmənt)
Dịch nghĩa: Thanh toán quốc tế
Ví dụ:
International Payment - "The company handles international payments through secure online banking to ensure timely transactions." - Công ty xử lý thanh toán quốc tế thông qua ngân hàng trực tuyến an toàn để đảm bảo giao dịch kịp thời.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến