You are here

Interpersonal skills là gì?

Interpersonal skills (ˌɪntəˈpɜːsᵊnᵊl skɪlz)
Dịch nghĩa: kỹ năng liên cá nhân
Ví dụ:
Interpersonal skills help you build positive relationships and work well with others. - Các kỹ năng giao tiếp cá nhân giúp bạn xây dựng các mối quan hệ tích cực và làm việc hiệu quả với người khác.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến