You are here

Job bidding là gì?

Job bidding (ʤɒb ˈbɪdɪŋ)
Dịch nghĩa: Thông báo thủ tục đăng ký
Ví dụ:
Job bidding - "During the job bidding, several companies submitted their proposals for the project." - "Trong quá trình đấu thầu công việc, nhiều công ty đã gửi các đề xuất của họ cho dự án."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến