Job pricing (ʤɒb ˈpraɪsɪŋ)
Dịch nghĩa: Ấn định mức trả lương
Ví dụ:
Job pricing - "The job pricing strategy ensures that salaries are competitive within the industry." - "Chiến lược định giá công việc đảm bảo rằng các mức lương là cạnh tranh trong ngành."