You are here

Judicial review là gì?

Judicial review (ʤuːˈdɪʃᵊl rɪˈvjuː)
Dịch nghĩa: Xem xét của tòa án
Ví dụ:
Judicial Review - "The principle of judicial review allows courts to assess the constitutionality of legislative and executive actions." - Nguyên tắc kiểm tra tư pháp cho phép các tòa án đánh giá tính hợp hiến của các hành động lập pháp và hành chính.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến