You are here
juicer là gì?
juicer (ˈʤuːsə)
Dịch nghĩa: máy ép trái cây
Dịch nghĩa: máy ép trái cây
Ví dụ:
Juicer - "He used the juicer every morning to make fresh orange juice." - "Anh ấy sử dụng máy ép trái cây mỗi sáng để làm nước cam tươi."
Tag: