You are here

jumping sheet là gì?

jumping sheet (ˈʤʌmpɪŋ ʃiːt)
Dịch nghĩa: Tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy
Ví dụ:
Jumping sheet: The gymnasts practiced their routines on the jumping sheet for better performance. - Các vận động viên thể dục dụng cụ luyện tập bài của họ trên tấm đệm nhảy để có hiệu suất tốt hơn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến