You are here

Labor agreement là gì?

Labor agreement (ˈleɪbər əˈɡriːmənt)
Dịch nghĩa: Thỏa ước lao động
Ví dụ:
Labor agreement - "A labor agreement ensures that both employees and employers understand their rights and responsibilities." - "Thỏa thuận lao động đảm bảo rằng cả nhân viên và nhà tuyển dụng hiểu quyền lợi và trách nhiệm của họ."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến