You are here
Lamé là gì?
Lamé (leɪm)
Dịch nghĩa: vải dệt kim tuyến
Dịch nghĩa: vải dệt kim tuyến
Ví dụ:
Lamé - "The dress was made of lamé, giving it a shimmering, metallic look." - "Chiếc váy được làm từ lamé, mang lại vẻ ngoài lấp lánh, kim loại."
Tag: