You are here
Land plot là gì?
Land plot (lænd plɒt)
Dịch nghĩa: Khu đất
Dịch nghĩa: Khu đất
Ví dụ:
Land Plot - "They purchased a land plot to build their new house on." - "Họ đã mua một mảnh đất để xây dựng ngôi nhà mới của mình."
Tag: