You are here

Lapse là gì?

Lapse (læps)
Dịch nghĩa: Huỷ bỏ hợp đồng
Ví dụ:
Lapse - A lapse occurs when a policyholder fails to pay premiums, leading to the termination of the insurance coverage. - Sự mất hiệu lực xảy ra khi người giữ hợp đồng không thanh toán phí bảo hiểm, dẫn đến việc chấm dứt quyền lợi bảo hiểm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến