You are here

Last-minute ticket là gì?

Last-minute ticket (lɑːst-ˈmɪnɪt ˈtɪkɪt)
Dịch nghĩa: Vé đặt cuối cùng
Ví dụ:
Last-Minute Ticket - "A last-minute ticket can sometimes be cheaper but is less guaranteed." - "Vé cuối phút đôi khi có thể rẻ hơn nhưng ít đảm bảo hơn."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến