You are here
late charge là gì?
late charge (leɪt ʧɑːʤ)
Dịch nghĩa: phí trả thêm khi lố giờ
Dịch nghĩa: phí trả thêm khi lố giờ
Ví dụ:
Late charge - "A late charge will apply if you check out after the specified time." - "Một phí trễ sẽ được áp dụng nếu bạn trả phòng sau thời gian quy định."