You are here

Left là gì?

Left (lɛft/raɪt hænd ˈkʌtɪŋ tuːl)
Dịch nghĩa: dao tiện trái/phải
Ví dụ:
Left/Right Hand Cutting Tool - "The technician chose a left-hand cutting tool for the job because of the direction of the cut required." - Kỹ thuật viên đã chọn dụng cụ cắt tay trái cho công việc vì hướng cắt yêu cầu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến