You are here

Legal Advisor là gì?

Legal Advisor (ˈliːɡᵊl ədˈvaɪzə)
Dịch nghĩa: Cố vấn pháp luật
Ví dụ:
A legal advisor offers expert advice on legal matters to individuals or organizations. - Một cố vấn pháp lý cung cấp lời khuyên chuyên môn về các vấn đề pháp lý cho cá nhân hoặc tổ chức.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến