You are here

Lighting technology là gì?

Lighting technology (ˈlaɪtɪŋ tɛkˈnɒləʤi)
Dịch nghĩa: công nghệ chiếu sáng
Ví dụ:
Lighting technology involves the use of various techniques and equipment to create effective lighting solutions - Công nghệ chiếu sáng liên quan đến việc sử dụng các kỹ thuật và thiết bị khác nhau để tạo ra các giải pháp chiếu sáng hiệu quả.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến