You are here

Line Leader là gì?

Line Leader (laɪn ˈliːdə)
Dịch nghĩa: Lãnh đạo dây chuyền
Ví dụ:
Line Leader supervises and directs the work of production line workers to ensure smooth operations. - Lãnh đạo dây chuyền giám sát và chỉ đạo công việc của công nhân dây chuyền sản xuất để đảm bảo hoạt động trơn tru.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến