You are here
Lip balm là gì?
Lip balm (lɪp bɑːm)
Dịch nghĩa: son dưỡng
Dịch nghĩa: son dưỡng
Ví dụ:
Lip balm - "To keep her lips moisturized, she always carries a lip balm in her purse." - "Để giữ cho môi luôn được dưỡng ẩm, cô ấy luôn mang theo một kem dưỡng môi trong túi."