You are here

Lip liner là gì?

Lip liner (lɪp ˈlaɪnə)
Dịch nghĩa: chì kẻ viền môi
Ví dụ:
Lip liner - "Using a lip liner before applying lipstick helps define the lips and prevent feathering." - "Sử dụng bút kẻ môi trước khi thoa son giúp định hình đôi môi và ngăn ngừa son bị lem."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến