You are here
liquid slag là gì?
liquid slag (ˈlɪkwɪd slæɡ)
Dịch nghĩa: xỉ lỏng
Dịch nghĩa: xỉ lỏng
Ví dụ:
Liquid Slag - "After the welding operation, the liquid slag was removed to inspect the quality of the weld." - Sau khi hoàn thành hàn, slag lỏng được loại bỏ để kiểm tra chất lượng mối hàn.
Tag: