You are here

Literature Teacher Education là gì?

Literature Teacher Education (ˈlɪtrəʧə ˈtiːʧər ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Giáo viên văn học
Ví dụ:
Literature Teacher Education involves preparing teachers to teach literature and analyze literary works. - Đào tạo giáo viên văn học liên quan đến việc chuẩn bị cho giáo viên dạy văn học và phân tích các tác phẩm văn học.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến