You are here

Local advertising là gì?

Local advertising (ˈləʊkᵊl ˈædvətaɪzɪŋ)
Dịch nghĩa: Quảng cáo tại địa phương
Ví dụ:
Local Advertising: The restaurant invested in local advertising to attract more customers from the nearby area. - Nhà hàng đã đầu tư vào quảng cáo địa phương để thu hút nhiều khách hàng hơn từ khu vực lân cận.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến