You are here

Long term care (LTC) coverage là gì?

Long term care (LTC) coverage (lɒŋ tɜːm keə (ɛl-tiː-siː) ˈkʌvᵊrɪʤ)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm chăm sóc y tế dài hạn
Ví dụ:
Long term care (LTC) coverage - Long term care (LTC) coverage helps pay for care services needed over an extended period, such as nursing home care. - Quyền lợi chăm sóc dài hạn (LTC) giúp chi trả các dịch vụ chăm sóc cần thiết trong một khoảng thời gian dài, chẳng hạn như chăm sóc tại viện dưỡng lão.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến