You are here

Long term individual disability income coverage là gì?

Long term individual disability income coverage (lɒŋ tɜːm ˌɪndɪˈvɪʤuəl ˌdɪsəˈbɪləti ˈɪnkʌm ˈkʌvᵊrɪʤ)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm thương tật mất thu nhập cá nhân dài hạn
Ví dụ:
Long term individual disability income coverage - Long term individual disability income coverage offers income replacement to individuals who are disabled for an extended duration. - Quyền lợi thu nhập khuyết tật cá nhân dài hạn cung cấp thay thế thu nhập cho các cá nhân bị khuyết tật trong một khoảng thời gian dài.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến