You are here
Loophole là gì?
Loophole (ˈluːphəʊl)
Dịch nghĩa: Lỗ hổng luật pháp
Dịch nghĩa: Lỗ hổng luật pháp
Ví dụ:
Loophole: The lawyer found a legal loophole that helped win the case. - Luật sư đã tìm ra một kẽ hở pháp lý giúp thắng vụ án.
Tag: