You are here

Loss ratio là gì?

Loss ratio (lɒs ˈreɪʃiəʊ)
Dịch nghĩa: Tỷ lệ tổn thất (bồi thường)
Ví dụ:
Loss ratio - The loss ratio measures the ratio of claims paid to premiums earned by an insurance company, indicating the profitability of the insurance product. - Tỷ lệ tổn thất đo lường tỷ lệ giữa số tiền yêu cầu đã trả và phí bảo hiểm thu được của một công ty bảo hiểm, cho thấy mức độ sinh lợi của sản phẩm bảo hiểm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến